Có 1 kết quả:
老羞成怒 lǎo xiū chéng nù ㄌㄠˇ ㄒㄧㄡ ㄔㄥˊ ㄋㄨˋ
lǎo xiū chéng nù ㄌㄠˇ ㄒㄧㄡ ㄔㄥˊ ㄋㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 惱羞成怒|恼羞成怒[nao3 xiu1 cheng2 nu4]
Bình luận 0
lǎo xiū chéng nù ㄌㄠˇ ㄒㄧㄡ ㄔㄥˊ ㄋㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0