Có 1 kết quả:

老羞成怒 lǎo xiū chéng nù ㄌㄠˇ ㄒㄧㄡ ㄔㄥˊ ㄋㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[nao3 xiu1 cheng2 nu4]

Bình luận 0